giaotiếpvớinhàcungcấp? nhàcungcấp.
高芬 高手女士
科特迪瓦ể 吉普·gìcho bạN
liênhệvớinhàcungcəp
bob综合app官网登录
TrangChủ.>sảnpẩm.>Lòphảnứngthépkhônggỉ>Ấ穆恩nướ酸碱度ảNứng公司>Lòphảnứngcónnbìnhápsuất30l-32000l

Lòphảnứngcónnbìnhápsuất30l-32000l

29999美元-/套/套
hìnhthứcthanhtoán:
电汇
Incoterm:
f
đặthàngtốithiểu:
1套/套
thời姜giaohàng:
60 ngà
GiaoThôngVậnTảI:
海洋
Hả国际货币基金组织ảng公司:
上海
分享:
  • 莫特ả Sản ph值ẩM
概述
清华大学ộc蒂恩斯ản ph值ẩM

mẫusù.DFG50-DFG3000型

thươnghiệu

Khảnăngcungcēp&thông锡

宝bìPalletGỗ/thùng/bọccăngnhựa

吉奥东五世ậ新台币ả我海洋

Xuấtxứ.江苏无锡

cungcəpkhảnăng100 /年

giấychứngnhận.ce

HảiCảng.上海

hìhthứcthanhtoán电汇

国际贸易术语解释通则f

thờijian giaohàng60 ngà

đđgóivàgiaohàng
đơnvịbánhàng:
套/套
低ại gói háng公司:
PalletGỗ/thùng/bọccăngnhựa


莫特ả Sản ph值ẩM

Thi公司ết b型ị 是的ợc和sử Dụng trong quátrình街ủy ph–n,特朗hòa,kế天,中国ất vábay hơi trong dượ酸碱度ẩm、 hóa ch公司ất、 第ự酸碱度ẩm、 ánh sáng vácángánh cônghiệ帕斯卡。诺科斯ể Sử Dụng SS304、SS316L、钛、哈氏合金、lót PTFE vácác vật李ệ乌哈卡ể Sả徐国强ấTMột和số 基ể美国trộ诺科斯ẵn、 ch公司ẳng h公司ạ新罕布什尔州ỏ neo、khung vámái chèo、v.v.Cóthể 阿帕德ụ天然气bộ 胃肠道ảm t公司ốc chong chóng vòng xoáy,bộ 胃肠道ảm t公司ốcđộ 泰đổ我爱你ạ我是khác trong cơchế 码头。Thi公司ết b型ị 尼姆·庞科思ể Sử Dụng máy móc;Cấ乌图鲁克ố吴宝,ống bán váống铜ộ诺科斯ể được和sử Dụng trong sưở我ấm v A l A mát。科姆ột和số 中国ế độ sưở我ấm、 ch公司ẳng h公司ạn nhưhơi nước、 sưở我ấ硕士ằ吴仪ện、 d级ầ乌德ẫn nhi公司ệt、 v.v.Để đáp公司ứng các yêu cầu khác nhau五ề 中国ống axit váki公司ềm、 ch公司ịu nhi公司ệtđộ 曹,chố吴美善,chố尼昂·米昂·瓦卡奇ế độ khác trong các môi trườ纳格拉姆六世ệc khác nhau博士ảNứng公司ấ莫斯ể được thi公司ết k公司ế vás公司ả徐国强ất和dự一个trên yêu cầ大学ủ一个khách háng。

Ấ穆恩nướ酸碱度ảNứng公司

vật李ệu:SS304、SS316L、钛、哈氏合金、lót PTFE vácác vật李ệ乌哈克

ứứ·邓ịụụđượđượđượtrìììììììủủủủủủủủủủ,ChưngCấtVàtnhơơtrấbayẩm,hóachất,thựcphīm,ánhsángvàcácngànhcôngnghiệpkhác

Tínhnăngcấutrúc

坦克反应堆
反应堆水箱


Ấ米phảNứ吴宝国ồ先生ấm、 五ỏ ấm、 玛依胡ấy、 阿奥贾恩希ệt、 thi公司ết b型ị Hỗ tr公司ợ vád公司ẫnđộng,thiết b型ị 拉米金,v.v.vđược庄bị 成吉安希ệ托伊ệN

➤中国ứ 维奥·康恩ệ Sả徐国强ất vđi公司ề吴基ệ恩浩ạtđộng khác nhau c公司ủ一个khách háng,cácmẫutrộn.Thường.đượCChiaThànhneo,chânvịt,turbo,đẩyhoïckhung。GHếHỗTRợCóHaiại,LožiTreoHoïcLoğihỗrỗng。Cócáclỗỗdầuvàovàra,thônghơivàtheodēinhiệtđộtrongáokhoác。ởdướicùngcủaấmcómộtlỗxả,cóthểápdụngbộgiảmtốcvòngua,bộgiảmtốcđộđộđộđổivàcácbộphậnkháctrongcùchếquay。Thiếtbịniêmphongcóthểsửdụngmáymóc;Cấutrúcốngbao,ốngbánvàốnguộncóthểểđượsửnngtrongsưởiấmvàlàmmát。Cómộtsốchếđộsưởiấm,chẳnghạnnhəhơinước,sưởiấmđiện,dầudẫnnhiệt,V.V。đểđểápứngcácyêucầukhác南武士ềềm,chìunhiệtđộcao,chốngmàimòn,chēngmànnvàcáchănmònvàcácăếkháctrongcácmôitrườnglàmviệckhácnhau,phīnứngấmcóthểểcthiếtkəvàsảnXuấtdựatrênyêucầucủakháchhàng。



搅拌罐反应器

反应器搅拌罐

尤克ầ吴昊ạtđộng公司


➤vậtliệucủaấmphảnứngđượnclàmnóngbằngáo。
➤ Ố吴廷惠ợc l公司ắPở 酸碱度ần trên c公司ủaáo khoác博士ả我đượ厘米ở 科阿。
➤dầunóngtừtừ,đặcbiệttrongthờigianđầuhâmnóngcầnchúýránhđểdầuvàhơinướclàmsôibùnglên。
➤➤ukhôngcótvậtliệu(môirườnghấpthụnhiệt)trongấmđunnước,khôngnêndùngáokhoácnhiệtđểkhiệm。
➤Tốcđộ 吉安尼ệt vátr公司ạng thái cách nhi公司ệt(b)ậ电汇ắt) 科思ể đượcđi公司ề中国ỉ氨苄ằ吴文浩ặc和bộ điề乌吉ển nhi公司ệtđộ
trườnghàn.
连续搅拌釜反应器
高压釜反应堆
混合反应器
反应水壶


thôngsốkỹthuật
规范
(左)
内坦克直径
(毫米)
夹套直径
(毫米)
电动机功率
(kw)
转速
(r.p.m)
30.
400
500.
0.6-1.1.
60-80
50.
500.
600
0.6-1.1.
60-80
......
......
......
......
......
32000
3000.
3200
37.
50-100

类型
名义上
容量
(左)
实际
容量
(左)
Tlectro热
权力
油套
体积
(左)
大小
罐顶(mm)
夹克尺寸(mm)
外部的
尺寸
(毫米)
力量
(n / k)
混合
so
(r.p.m)
DFG50.
50.
78.
4 * 2kw.
96.
400
600
824 * 2015.
1450 / 1.1
80
DFG100型
100
127.
6 * 2kw.
127.
500.
700.
1004 * 2120.
1450 / 1.1
80
......
......
......
......
......
......
......
......
......
......
DFG3000
3000.
3056
18 * 5kw.
800
1600
1800
2250*4250
1450/4
80

酸碱度ần米ềm Thi公司ết k公司ế / 蒂恩托安

Dị第五章ụ khách háng
➤sảnphẩmcủachúngtôichongànhdượcphẩmvàhóachất
1.đđcnăng“ba trongmột”(lọc,giặtvàsấykhô)
2.Bểkếttinh,ấmphảnứng
3.Máy s公司ấy hình nónđôi vôtrùng公司
4.MáySấYChânKhôngRake/MáySấYChânKhôngMáiChèo
5.B条ộ 特拉奥ổi nhi公司ệt和dạng v–y t公司ấM
➤Lợ第ế Củaúngôi
1.Thiếtbịịcbiệt:thiếtbịáplực,thiếtbịlàmbằngvậtliệuchốngănmòn,thiếtbịvôtrùng
Thiếtbịlàmbằngvậtliệuchốngănmònbaogồm:nhựalótchốngănmòn/ ptfe /男士,
Ti/HC22/11型
2.Thi公司ết k公司ế tùy通道ỉnh:Hình nónđôi trong 20L-20m³
MáySấYKHô(CóPhětcơkhí)trong 16m³
dn300-dn600“ba trongmột”
3.ph值ần米ềm thi公司ết k公司ế / 蒂恩托安



丹姆ục和sản ph值ẩ男:Lòphảnứngthépkhônggỉ>Ấ穆恩nướ酸碱度ảNứng公司

gửi电子邮件chonhàcunccəpnày
  • *Đế编号:
    高手女士
  • *锡纳恩:
    锡nhắ北卡罗来纳州ủa和bạn ph值ả李宗科ả天然气ừ 20-8000纳伏ậT
丹尼·萨奇ản ph值ẩ李仁权先生

nhà.

产品

电话

VềChúngTôi.

yêucầuthông锡