mẫusù.:DFG50-DFG3000型
thươnghiệu:张
宝bì:PalletGỗ/thùng/bọccăngnhựa
吉奥东五世ậ新台币ả我:海洋
Xuấtxứ.:江苏无锡
cungcəpkhảnăng:100 /年
giấychứngnhận.:ce
HảiCảng.:上海
hìhthứcthanhtoán:电汇
国际贸易术语解释通则:f
thờijian giaohàng:60 ngà
莫特ả Sản ph值ẩM
Thi公司ết b型ị 是的ợc和sử Dụng trong quátrình街ủy ph–n,特朗hòa,kế天,中国ất vábay hơi trong dượ酸碱度ẩm、 hóa ch公司ất、 第ự酸碱度ẩm、 ánh sáng vácángánh cônghiệ帕斯卡。诺科斯ể Sử Dụng SS304、SS316L、钛、哈氏合金、lót PTFE vácác vật李ệ乌哈卡ể Sả徐国强ấTMột和số 基ể美国trộ诺科斯ẵn、 ch公司ẳng h公司ạ新罕布什尔州ỏ neo、khung vámái chèo、v.v.Cóthể 阿帕德ụ天然气bộ 胃肠道ảm t公司ốc chong chóng vòng xoáy,bộ 胃肠道ảm t公司ốcđộ 泰đổ我爱你ạ我是khác trong cơchế 码头。Thi公司ết b型ị 尼姆·庞科思ể Sử Dụng máy móc;Cấ乌图鲁克ố吴宝,ống bán váống铜ộ诺科斯ể được和sử Dụng trong sưở我ấm v A l A mát。科姆ột和số 中国ế độ sưở我ấm、 ch公司ẳng h公司ạn nhưhơi nước、 sưở我ấ硕士ằ吴仪ện、 d级ầ乌德ẫn nhi公司ệt、 v.v.Để đáp公司ứng các yêu cầu khác nhau五ề 中国ống axit váki公司ềm、 ch公司ịu nhi公司ệtđộ 曹,chố吴美善,chố尼昂·米昂·瓦卡奇ế độ khác trong các môi trườ纳格拉姆六世ệc khác nhau博士ảNứng公司ấ莫斯ể được thi公司ết k公司ế vás公司ả徐国强ất和dự一个trên yêu cầ大学ủ一个khách háng。
vật李ệu:SS304、SS316L、钛、哈氏合金、lót PTFE vácác vật李ệ乌哈克
ứứ·邓ịụụđượđượđượtrìììììììủủủủủủủủủủ,ChưngCấtVàtnhơơtrấbayẩm,hóachất,thựcphīm,ánhsángvàcácngànhcôngnghiệpkhác
Tínhnăngcấutrúc
➤Ấ米phảNứ吴宝国ồ先生ấm、 五ỏ ấm、 玛依胡ấy、 阿奥贾恩希ệt、 thi公司ết b型ị Hỗ tr公司ợ vád公司ẫnđộng,thiết b型ị 拉米金,v.v.vđược庄bị 成吉安希ệ托伊ệN
➤中国ứ 维奥·康恩ệ Sả徐国强ất vđi公司ề吴基ệ恩浩ạtđộng khác nhau c公司ủ一个khách háng,cácmẫutrộn.Thường.đượCChiaThànhneo,chânvịt,turbo,đẩyhoïckhung。GHếHỗTRợCóHaiại,LožiTreoHoïcLoğihỗrỗng。Cócáclỗỗdầuvàovàra,thônghơivàtheodēinhiệtđộtrongáokhoác。ởdướicùngcủaấmcómộtlỗxả,cóthểápdụngbộgiảmtốcvòngua,bộgiảmtốcđộđộđộđổivàcácbộphậnkháctrongcùchếquay。Thiếtbịniêmphongcóthểsửdụngmáymóc;Cấutrúcốngbao,ốngbánvàốnguộncóthểểđượsửnngtrongsưởiấmvàlàmmát。Cómộtsốchếđộsưởiấm,chẳnghạnnhəhơinước,sưởiấmđiện,dầudẫnnhiệt,V.V。đểđểápứngcácyêucầukhác南武士ềềm,chìunhiệtđộcao,chốngmàimòn,chēngmànnvàcáchănmònvàcácăếkháctrongcácmôitrườnglàmviệckhácnhau,phīnứngấmcóthểểcthiếtkəvàsảnXuấtdựatrênyêucầucủakháchhàng。
尤克ầ吴昊ạtđộng公司
规范
(左)
|
内坦克直径
(毫米)
|
夹套直径
(毫米)
|
电动机功率
(kw)
|
转速
(r.p.m)
|
30.
|
400
|
500.
|
0.6-1.1.
|
60-80
|
50.
|
500.
|
600
|
0.6-1.1.
|
60-80
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
32000
|
3000.
|
3200
|
37.
|
50-100
|
类型
|
名义上
容量
(左)
|
实际
容量
(左)
|
Tlectro热
权力
|
油套
体积
(左)
|
大小
罐顶(mm)
|
夹克尺寸(mm)
|
外部的
尺寸
(毫米)
|
力量
(n / k)
|
混合
so
(r.p.m)
|
DFG50.
|
50.
|
78.
|
4 * 2kw.
|
96.
|
400
|
600
|
824 * 2015.
|
1450 / 1.1
|
80
|
DFG100型
|
100
|
127.
|
6 * 2kw.
|
127.
|
500.
|
700.
|
1004 * 2120.
|
1450 / 1.1
|
80
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
......
|
DFG3000
|
3000.
|
3056
|
18 * 5kw.
|
800
|
1600
|
1800
|
2250*4250
|
1450/4
|
80
|
酸碱度ần米ềm Thi公司ết k公司ế / 蒂恩托安
丹姆ục和sản ph值ẩ男:Lòphảnứngthépkhônggỉ>Ấ穆恩nướ酸碱度ảNứng公司