高手女士据/p> đểlạilờinhắn据/a>
thươnghiệu据/span>:据span class="attr_content" title="Zhang">张据/span>
宝bì据/span>:据span class="attr_content" title="Pallet gỗ / Thùng / Bọc căng nhựa">托盘GO /的Thung /中银苍nhựa据/span>
Giao thông vận tả我据/span>:据span class="attr_content" title="Pallet gỗ / Thùng / Bọc căng nhựa">海洋据/span>
Xuất许据/span>:据span class="attr_content" title="Jiangsu Wuxi">江苏无锡据/span>
cungcəpkhảnăng据/span>:据span class="attr_content" title="100/Year">100 /年据/span>
giấychứngnhận.据/span>:据span class="attr_content" title="CE">ce据/span>
海沧据/span>:据span class="attr_content" title="Shanghai">上海据/span>
hìhthứcthanhtoán据/span>:据span class="attr_content" title="T/T">电汇据/span>
incoterm.据/span>:据span class="attr_content" title="FOB">f据/span>
吉安的Thoi挂GIAO据/span>:据span class="attr_content" title="60 Ngày">60戈·恩盖据/span>
莫特ả sản phẩM据/span>
切BI不然được苏粪仲QUA郑氏翠藩,忠110A,KET静省,众猫弗吉尼亚州湾海仲dược范,HOA聊天,thực范,ANH桑VA CACngành丛nghiệpkhác。没有合作苏粪SS304,SS316L,钛合金,镍基合金,PTFE很多VA CAC增值税代替khácDJE SANxuất。MOT所以侨TRONCóSAN,张涵新和成新,khung VA麦CHEO,V.V.共同开发的AP粪博giảmTOC冲冲疯xoáy,博giảmTOC DJO大公đổiVA CACloạikhác阮富仲共同CHE码头。切BI NIEM蓬共同开发的苏粪便可以MOC;CAU特吕克翁宝,翁·巴恩VA翁豺共同开发的được苏粪仲上午的Suoi林VA垫。CóMOT所以车DJO上午的Suoi,张涵新和成海努尔卡,上午的Suoi砰điện,DAU丹nhiệt,V.V.DJEđápUNG CAC YEU CAUkhácnhau VE冲AXIT VA剑,CHIUnhiệtDJO曹,冲MAI MON,冲的MON VA CAC CHE DJOkhác仲CAC MOI TRUONG LAMviệckhácnhau,藩UNG AM共同开发的được切KE VA SANxuấtDUA特伦俞CAU CUAkhách挂起。据/span>
Ấ穆恩nước phảNứng据/span>
聊天代替:SS304,SS316L,钛合金,镍基合金,很多PTFE VA CAC增值税代替khác据/span>
UNG粪:切BI不然được苏粪仲QUA郑氏翠藩,忠110A,KET静省,众猫弗吉尼亚州湾海仲dược范,HOA聊天,thực范,ANH桑VA CACngành聪nghiệpkhác据/span>
➤AMđun藩UNG宝GOM比调幅,VO AM,可以khuấy,AO GIAnhiệt,切BI HO TRO VA丹động,切BI林建,V.V.VAđược庄碧清嘉nhiệtđiện。据/span>
➤Căn Cứ 科特迪瓦ệ sả徐振宁ất vđiề吴琪ện hoạtđộng khác nhau củ一个哈奇·海昂,thườ吴昌明ẫu trộnđượ中国新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州新罕布什尔州ạt、 涡轮增压器,đẩYHOặc khung。生长激素ế Hỗ trợ 科海洛ại、 崔浩ặc dựa lưng。CóCáC lỗ để Dầ你是我的朋友,我是我的朋友ệtđộ 特朗戈·科亚奇。Ở dướiđáy củA.ấmómộTLỗ xả, 科思ể 阿帕德ụng bộ 胃肠道ảm tốc vòng tua,bộ 胃肠道ảm tốcđộ 塞伊ổi vácábộ 卡拉奇·特朗奇ế 码头。这ếTBị 尼姆·冯·科思ể sử Dụng máy móc;Cấ乌图鲁克ố吴宝,,ống bán váố吴库ộnóthể đượCSử Dụ吴仲实ở我ấm válámát。科尔姆ột số 中国ế độ sưở我ấm、 chẳng hạn nhưhơi nước、 sưở我ấmđiện、 dầu dẫn nhiệt、 v.v.Để đápứng các yêu cầu khác nhau về 中国ống axit vákiềm、 chịu nhiệtđộ 曹ống mái mòn,chốnăn mòn vácác chế độ 克隆克莫伊ờng lám việc khác nhau博士ảNứngấ墨索斯ể được thiết kế vásả徐振宁ất dự一个trên yêu cầUCủ一个kháchháng。据/span>
规范据/span>
(L)据/span>
|
内胆直径据/span>
(毫米)据/span>
|
导管架直径据/span>
(毫米)据/span>
|
电机功率据/span>
(kw)据/span>
|
转速据/span>
(r.p.m)据/span>
|
30.据/span>
|
400据/span>
|
500.据/span>
|
0.6-1.1据/span>
|
60-80据/span>
|
50.据/span>
|
500.据/span>
|
600据/span>
|
0.6-1.1据/span>
|
60-80据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
32000据/span>
|
3000.据/span>
|
3200据/span>
|
37.据/span>
|
50-100据/span>
|
类型据/span>
|
名义上据/span>
容量据/span>
(L)据/span>
|
实际的据/span>
容量据/span>
(L)据/span>
|
温差电据/span>
权力据/span>
|
油套据/span>
体积据/span>
(L)据/span>
|
大小据/span>
罐的直径(mm)据/span>
|
护套尺寸(mm)据/span>
|
外部的据/span>
尺寸据/span>
(毫米)据/span>
|
力量据/span>
(N / K)据/span>
|
混合据/span>
Soeed据/span>
(r.p.m)据/span>
|
DFG50据/span>
|
50.据/span>
|
78.据/span>
|
4 * 2KW据/span>
|
96.据/span>
|
400据/span>
|
600据/span>
|
824 * 2015年据/span>
|
1450 / 1.1据/span>
|
80据/span>
|
DFG100据/span>
|
100据/span>
|
127.据/span>
|
6 * 2KW据/span>
|
127.据/span>
|
500.据/span>
|
700.据/span>
|
1004 * 2120据/span>
|
1450 / 1.1据/span>
|
80据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
......据/span>
|
DFG3000据/span>
|
3000.据/span>
|
3056据/span>
|
18 * 5KW据/span>
|
800据/span>
|
1600据/span>
|
1800据/span>
|
2250*4250据/span>
|
4分之1450据/span>
|
80据/span>
|
藩MEM切KE /静省全胜据/span>
丹姆ụCSản phẩm:据a href="//www.bethelpch.com/vi/stainless-steel-reactor/">罗藩UNG THEP Khong的GI据/a>>据a href="//www.bethelpch.com/vi/reaction-kettle/">Ấ穆恩nước phảNứng据/a>